Thực đơn
Southern_Football_League_2014-15 Division One CentralMùa giải | 2014–15 |
---|---|
Số trận đấu | 226 |
Số bàn thắng | 759 (3,36 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | 17 – Lewis Putman (Bản mẫu:Fb team Aylesbury United) |
Chiến thắng sân nhà đậm nhất | Bản mẫu:Fb team Aylesbury 8 – 1 Bản mẫu:Fb team St Ives Town, ngày 27 tháng 9 năm 2014 Bản mẫu:Fb team Aylesbury 8 – 1 Bản mẫu:Fb team Leighton Town, ngày 8 tháng 9 năm 2014 |
Trận có nhiều bàn thắng nhất | Bản mẫu:Fb team Chalfont St Peter 5 – 6 Bản mẫu:Fb team Potters Bar Town, ngày 7 tháng 10 năm 2014 |
Trận có nhiều khán giả nhất | 689 – Bản mẫu:Fb team Kettering Town 2 – 1 Bản mẫu:Fb team Aylesbury United, ngày 9 tháng 8 năm 2014 |
Trận có ít khán giả nhất | 42 – Bản mẫu:Fb team North Greenford United 1 – 5 Bản mẫu:Fb team Royston Town, ngày 8 tháng 11 năm 2014 |
Tổng số khán giả | 75,406 |
Số khán giả trung bình | 163 |
← 2013–14 2015–16 → |
Division One Central features four new clubs, remaining at 22 clubs:
Cập nhật đến 15:53, ngày 4 tháng 5 năm 2015 (UTC)
Nguồn: Southern Football League
† North Greenford United were reprieved from relegation.
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Bán kết | Chung kết | ||||||||
2 | Royston Town | 0 (4) | |||||||
5 | Barton Rovers | 0 (5) | |||||||
4 | Bedworth United | 2 | |||||||
5 | Barton Rovers | 0 | |||||||
3 | Aylesbury | 1 | |||||||
4 | Bedworth United | 2 | |||||||
S.nhà ╲ S.khách | HAY | Bản mẫu:Fb team Aylesbury | Bản mẫu:Fb team Aylesbury United | Bản mẫu:Fb team Barton Rovers | Bản mẫu:Fb team Beaconsfield SYCOB | Bản mẫu:Fb team Bedford Town | Bản mẫu:Fb team Bedworth United | Bản mẫu:Fb team Chalfont St Peter | Bản mẫu:Fb team Daventry Town | EGH | Bản mẫu:Fb team Godalming Town | Bản mẫu:Fb team Hanwell Town | Bản mẫu:Fb team Kettering Town | Bản mẫu:Fb team Leighton Town | MAR | Bản mẫu:Fb team North Greenford United | Bản mẫu:Fb team Northwood | Bản mẫu:Fb team Potters Bar Town | Bản mẫu:Fb team Royston Town | Bản mẫu:Fb team Rugby Town | Bản mẫu:Fb team St Ives Town | Bản mẫu:Fb team Uxbridge |
A.F.C. Hayes | 0–1 | 0–2 | 0–4 | 0–1 | 0–4 | 0–2 | 1–1 | 2–0 | 4–1 | 3–1 | 2–2 | 0–5 | 1–3 | 0–1 | 2–2 | 2–2 | 0–3 | 2–0 | 1–0 | 3–1 | 0–2 | |
Bản mẫu:Fb team Aylesbury | 3–1 | 0–0 | 1–0 | 4–2 | 1–5 | 3–0 | 3–2 | 1–0 | 3–1 | 1–3 | 1–0 | 1–2 | 8–1 | 3–1 | 3–1 | 3–1 | 1–1 | 1–0 | 2–0 | 8–1 | 2–1 | |
Bản mẫu:Fb team Aylesbury United | 0–1 | 3–4 | 0–1 | 1–1 | 3–2 | 1–4 | 1–1 | 2–0 | 4–2 | 2–3 | 0–4 | 2–2 | 0–0 | 5–1 | 1–1 | 5–3 | 2–1 | 0–2 | 2–3 | 0–3 | 3–1 | |
Bản mẫu:Fb team Barton Rovers | 3–1 | 1–0 | 2–2 | 3–0 | 1–1 | 0–3 | 1–1 | 1–0 | 4–5 | 4–3 | 3–1 | 0–2 | 2–0 | 0–0 | 2–0 | 3–1 | 4–2 | 0–2 | 2–0 | 2–0 | 2–1 | |
Bản mẫu:Fb team Beaconsfield SYCOB | 1–1 | 1–1 | 4–0 | 4–2 | 3–5 | 2–5 | 1–1 | 1–2 | 1–2 | 1–1 | 1–0 | 1–2 | 2–2 | 3–1 | 1–0 | 0–0 | 0–1 | 1–3 | 1–2 | 0–1 | 1–1 | |
Bản mẫu:Fb team Bedford Town | 1–1 | 0–2 | 0–1 | 2–4 | 1–1 | 0–1 | 1–0 | 4–2 | 1–0 | 0–1 | 0–1 | 0–4 | 0–2 | 0–4 | 7–0 | 2–2 | 0–4 | 3–1 | 0–3 | 2–0 | 0–0 | |
Bản mẫu:Fb team Bedworth United | 1–0 | 0–1 | 4–0 | 1–1 | 2–2 | 4–1 | 3–2 | 2–4 | 1–0 | 0–1 | 2–3 | 1–0 | 2–1 | 1–0 | 3–1 | 1–2 | 3–0 | 4–0 | 1–1 | 4–1 | 2–3 | |
Bản mẫu:Fb team Chalfont St Peter | 0–1 | 2–2 | 3–0 | 1–3 | 1–1 | 1–0 | 0–2 | 4–1 | 4–1 | 2–1 | 0–3 | 0–0 | 1–0 | 0–3 | 2–2 | 0–0 | 5–6 | 2–1 | 2–2 | 3–1 | 1–3 | |
Bản mẫu:Fb team Daventry Town | 2–0 | 2–1 | 1–3 | 1–7 | 2–2 | 2–2 | 1–2 | 3–1 | 0–4 | 1–3 | 1–2 | 0–1 | 2–0 | 1–0 | 2–1 | 0–0 | 1–3 | 0–4 | 2–0 | 2–2 | 1–0 | |
Egham Town | 4–0 | 0–2 | 1–2 | 1–3 | 4–3 | 0–2 | 4–4 | 1–1 | 3–0 | 0–1 | 0–0 | 0–3 | 2–2 | 1–1 | 2–1 | 4–1 | 2–2 | 2–1 | 1–4 | 0–0 | 1–0 | |
Bản mẫu:Fb team Godalming Town | 3–1 | 1–3 | 4–1 | 0–2 | 1–1 | 3–3 | 2–1 | 2–1 | 2–0 | 1–1 | 2–3 | 0–1 | 0–3 | 1–0 | 3–3 | 0–0 | 3–2 | 2–0 | 2–1 | 2–2 | 0–1 | |
Bản mẫu:Fb team Hanwell Town | 5–2 | 2–1 | 2–1 | 2–3 | 1–3 | 2–1 | 5–0 | 2–0 | 0–2 | 4–1 | 2–0 | 0–1 | 0–1 | 1–1 | 0–3 | 0–2 | 1–0 | 4–1 | 1–6 | 1–2 | 3–2 | |
Bản mẫu:Fb team Kettering Town | 2–1 | 1–0 | 2–1 | 3–2 | 2–1 | 2–0 | 2–1 | 2–0 | 1–0 | 5–0 | 2–1 | 4–1 | 3–2 | 0–0 | 3–1 | 5–0 | 3–2 | 5–0 | 0–1 | 5–0 | 0–1 | |
Bản mẫu:Fb team Leighton Town | 4–1 | 1–1 | 2–2 | 1–1 | 1–1 | 1–2 | 0–2 | 1–1 | 2–1 | 0–3 | 0–4 | 0–1 | 3–1 | 0–1 | 1–1 | 1–1 | 2–0 | 1–4 | 1–3 | 3–5 | 0–2 | |
Marlow | 3–0 | 2–0 | 1–2 | 2–2 | 2–2 | 1–1 | 3–1 | 2–2 | 1–1 | 0–3 | 2–0 | 1–2 | 3–2 | 0–0 | 2–1 | 0–2 | 2–1 | 0–2 | 2–3 | 2–1 | 0–2 | |
Bản mẫu:Fb team North Greenford United | 3–1 | 1–2 | 1–5 | 0–3 | 0–3 | 2–0 | 3–1 | 1–4 | 4–2 | 1–3 | 3–3 | 3–1 | 0–4 | 1–1 | 2–2 | 1–0 | 4–3 | 1–5 | 1–1 | 1–2 | 1–1 | |
Bản mẫu:Fb team Northwood | 2–1 | 0–0 | 3–2 | 1–1 | 3–0 | 2–1 | 0–2 | 0–2 | 2–1 | 5–1 | 1–1 | 1–3 | 3–1 | 0–4 | 3–0 | 1–1 | 1–0 | 1–2 | 2–0 | 4–0 | 0–0 | |
Bản mẫu:Fb team Potters Bar Town | 6–1 | 0–2 | 0–1 | 2–0 | 4–2 | 1–2 | 1–4 | 2–0 | 2–1 | 1–0 | 1–3 | 2–1 | 1–3 | 0–3 | 1–4 | 2–1 | 1–3 | 0–1 | 2–1 | 1–3 | 4–2 | |
Bản mẫu:Fb team Royston Town | 2–1 | 1–0 | 3–0 | 1–0 | 3–1 | 3–0 | 1–3 | 0–0 | 3–1 | 1–0 | 2–2 | 2–1 | 1–2 | 2–0 | 3–1 | 2–1 | 1–0 | 1–0 | 2–1 | 2–2 | 0–1 | |
Bản mẫu:Fb team Rugby Town | 1–0 | 1–3 | 0–1 | 0–0 | 2–1 | 3–2 | 1–0 | 2–1 | 0–1 | 6–0 | 3–0 | 1–1 | 3–0 | 2–1 | 1–2 | 4–0 | 2–1 | 2–0 | 1–3 | 2–2 | 3–2 | |
Bản mẫu:Fb team St Ives Town | 3–0 | 1–1 | 3–1 | 3–1 | 2–2 | 2–1 | 1–3 | 1–1 | 1–0 | 1–0 | 0–1 | 0–0 | 0–0 | 4–0 | 1–1 | 4–0 | 4–2 | 1–3 | 2–4 | 0–3 | 4–3 | |
Bản mẫu:Fb team Uxbridge | 1–1 | 3–1 | 4–2 | 2–3 | 3–2 | 1–3 | 1–2 | 3–4 | 1–1 | 1–3 | 2–0 | 1–3 | 2–2 | 1–1 | 2–3 | 3–0 | 3–2 | 1–0 | 1–2 | 3–3 | 3–3 |
Cập nhật lần cuối: ngày 25 tháng 4 năm 2015.
Nguồn: SFL Division One Central results grid
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
Thực đơn
Southern_Football_League_2014-15 Division One CentralLiên quan
South Park South Carolina Southern Football League 2014-15 Southampton F.C. South Dakota (lớp thiết giáp hạm) (1939) Southampton Southern Football League Southampton F.C. 0-9 Leicester City F.C. South Korea Songs South Pacific (nhạc kịch)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Southern_Football_League_2014-15 http://www.herefordtimes.com/news/regional/herefor... http://files.pitchero.com/leagues/1996_1400176523.... http://www.theguardian.com/football/2014/dec/19/he... http://www.westlondonsport.com/non-league/hayes-ye... http://www.bbc.co.uk/sport/0/football/24429186 http://www.footballwebpages.co.uk/southonecentral/... http://www.footballwebpages.co.uk/southonesouthwes... http://www.footballwebpages.co.uk/southprem/grid http://www.hamhigh.co.uk/sport/football/joy_at_win... http://www.liverpoolecho.co.uk/sport/football/foot...